Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪŋ.ɡjə.ləm/

Danh từ

sửa

cingulum /ˈsɪŋ.ɡjə.ləm/ (Số nhiều: cingula)

  1. Đai, vành.

Tham khảo

sửa