cinglant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛ̃.ɡlɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cinglant /sɛ̃.ɡlɑ̃/ |
cinglants /sɛ̃.ɡlɑ̃/ |
Giống cái | cinglante /sɛ̃.ɡlɑ̃t/ |
cinglantes /sɛ̃.ɡlɑ̃t/ |
cinglant /sɛ̃.ɡlɑ̃/
- Đập mạnh, tạt mạnh.
- Pluie cinglante — mưa đập mạnh
- Như quất vào người.
- Une réplique cinglante — một lời đối đáp như quất vào người
Tham khảo
sửa- "cinglant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)