Quốc tế ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ cindro +‎ -ujo.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [t͡sinˈdrujo]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -ujo
  • Tách âm: cin‧dru‧jo

Danh từ

sửa

cindrujo (acc. số ít cindrujon, số nhiều cindrujoj, acc. số nhiều cindrujojn)

  1. Gạt tàn.