Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cindrujo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Quốc tế ngữ
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Quốc tế ngữ
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
cindro
+
-ujo
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[t͡sinˈdrujo]
Âm thanh
(
tập tin
)
Vần:
-ujo
Tách âm: cin‧dru‧jo
Danh từ
sửa
cindrujo
(
acc.
số ít
cindrujon
,
số nhiều
cindrujoj
,
acc.
số nhiều
cindrujojn
)
Gạt tàn
.