Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪn.dɜ.ːi/

Tính từ

sửa

cindery /ˈsɪn.dɜ.ːi/

  1. Đầy xỉ, nhiều than xỉ.
  2. Đầy tro, nhiều tro.

Tham khảo

sửa