cimetière
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.mə.tjɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cimetière /si.mə.tjɛʁ/ |
cimetières /si.mə.tjɛʁ/ |
cimetière gđ /si.mə.tjɛʁ/
Tham khảo
sửa- "cimetière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cimetière /si.mə.tjɛʁ/ |
cimetières /si.mə.tjɛʁ/ |
cimetière gđ /si.mə.tjɛʁ/