Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cime
/sim/
cimes
/sim/

cime gc

  1. Ngọn, đỉnh.
    Cime de la montagne — đỉnh núi
    Cime des arbres — ngọn cây
  2. (Nghĩa bóng) Đỉnh cao.
    Cime de la pensée — đỉnh cao của tư tưởng

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa