Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪ.li.ət/

Tính từ sửa

ciliate /ˈsɪ.li.ət/

  1. (Sinh học) Có lông rung; có lông mịn; có lông mi.

Tham khảo sửa