Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪ.li.ˌɛr.i/

Tính từ sửa

ciliary /ˈsɪ.li.ˌɛr.i/

  1. (Giải phẫu) lông mi.
  2. (Sinh vật học) mao.

Tham khảo sửa