cigarillo
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌsɪ.ɡə.ˈrɪ.ˌloʊ/
Danh từ
sửacigarillo /ˌsɪ.ɡə.ˈrɪ.ˌloʊ/ (Số nhiều: cigarillos)
Tham khảo
sửa- "cigarillo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.ɡa.ʁi.jɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cigarillo /si.ɡa.ʁi.jɔ/ |
cigarillos /si.ɡa.ʁi.jɔ/ |
cigarillo gđ /si.ɡa.ʁi.jɔ/
- Xì gà con.
Tham khảo
sửa- "cigarillo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)