Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /si.sɛ̃.dɛl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cicindèle
/si.sɛ̃.dɛl/
cicindèles
/si.sɛ̃.dɛl/

cicindèle gc /si.sɛ̃.dɛl/

  1. (Động vật học) Hồ trùng (sâu bọ cánh cứng).

Tham khảo

sửa