Xem thêm: Cicada cicadă

Tiếng Anh

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa
 
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:
 
Wikispecies logo
Wikispecies có thêm thông tin sinh học về:
 
An adult cicada (một con ve sầu trưởng thành).

Được vay mượn từ tiếng Latinh cicada, từ nguyên cuối cùng là từ tượng thanh. Từ sinh đôi với cicala.

Cách phát âm

sửa
  • (Anh) IPA(ghi chú): /sɪˈkeɪ.də/, /sɪˈkɑː.də/, [sɪˈkʰeɪ̯.də], [sɪˈkʰɑː.də]
  • (Mỹ) IPA(ghi chú): /sɪˈkeɪ.də/, /sɪˈkɑ.də/, [sɪ̈ˈkʰeɪ̯.ɾə], [sɪ̈ˈkʰɑ.ɾə]
  • (tập tin)
  • Vần: -eɪdə, -ɑːdə

Danh từ

sửa

cicada (số nhiều cicadas hoặc cicadae hoặc (cổ xưa) cicadæ)

  1. Con ve sầu.

Đồng nghĩa

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa