cicada
Tiếng Anh
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Latinh cicada, từ nguyên cuối cùng là từ tượng thanh. Từ sinh đôi với cicala.
Cách phát âm
sửa- (Anh) IPA(ghi chú): /sɪˈkeɪ.də/, /sɪˈkɑː.də/, [sɪˈkʰeɪ̯.də], [sɪˈkʰɑː.də]
- (Mỹ) IPA(ghi chú): /sɪˈkeɪ.də/, /sɪˈkɑ.də/, [sɪ̈ˈkʰeɪ̯.ɾə], [sɪ̈ˈkʰɑ.ɾə]
Âm thanh (Mỹ) (tập tin) - Vần: -eɪdə, -ɑːdə
Danh từ
sửacicada (số nhiều cicadas hoặc cicadae hoặc (cổ xưa) cicadæ)
- Con ve sầu.
Đồng nghĩa
sửaTừ dẫn xuất
sửaXem thêm
sửaTham khảo
sửa- "cicada", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)