Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chung quy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨuŋ
˧˧
kwi
˧˧
ʨuŋ
˧˥
kwi
˧˥
ʨuŋ
˧˧
wi
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨuŋ
˧˥
kwi
˧˥
ʨuŋ
˧˥˧
kwi
˧˥˧
Phó từ
sửa
chung quy
Nói
tóm lại
.
Quy
cho đến cùng, về
thực chất
của
sự việc
.
Đồng nghĩa
sửa
chung quy lại
Tham khảo
sửa
Chung quy,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam