Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃə.kə/

Danh từ

sửa

chukka (cũng) chukker /ˈtʃə.kə/

  1. Khoảng thời gian chơi trong môn pôlô.

Tham khảo

sửa