Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /krɪ.ˈsænt.θə.məm/

Danh từ

sửa

chrysanthemum /krɪ.ˈsænt.θə.məm/

  1. (Thực vật học) Cây hoa cúc.
  2. Hoa cúc.
    land of the chrysanthemum — nước Nhật bản

Tham khảo

sửa