chrysalide
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁi.za.lid/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chrysalide /kʁi.za.lid/ |
chrysalides /kʁi.za.lid/ |
chrysalide gc /kʁi.za.lid/
Tham khảo
sửa- "chrysalide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)