Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chryséléphantin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
chryséléphantin
Bằng
ngà
và
vàng
.
Statue chryséléphantine
— bức tượng bằng ngà và vàng
Tham khảo
sửa
"
chryséléphantin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)