Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkrɑː.nə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/

Tính từ

sửa

chronological /ˌkrɑː.nə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/

  1. (Thuộc) Niên đại học; theo thứ tự niên đại; theo thứ tự thời gian.
    in chronologic order — trình tự thời gian

Tham khảo

sửa