chronological
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkrɑː.nə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/
Tính từ
sửachronological /ˌkrɑː.nə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/
- (Thuộc) Niên đại học; theo thứ tự niên đại; theo thứ tự thời gian.
- in chronologic order — trình tự thời gian
Tham khảo
sửa- "chronological", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)