Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁɔ.nik.mɑ̃/

Phó từ

sửa

chroniquement /kʁɔ.nik.mɑ̃/

  1. Kéo dài, kinh niên.

Tham khảo

sửa