Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkroʊ.mə.ˌsoʊm/

Danh từ

sửa

chromosome /ˈkroʊ.mə.ˌsoʊm/

  1. (Sinh vật học) Nhiễm thể, thể nhiễm sắc.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
chromosome

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁɔ.mɔ.zɔm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chromosome
/kʁɔ.mɔ.zɔm/
chromosomes
/kʁɔ.mɔ.zɔm/

chromosome /kʁɔ.mɔ.zɔm/

  1. (Sinh vật học) nhiễm sắc thể, thể sắc.

Tham khảo

sửa