chromogène
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chromogènes /kʁɔ.mɔ.ʒɛn/ |
chromogènes /kʁɔ.mɔ.ʒɛn/ |
Giống cái | chromogènes /kʁɔ.mɔ.ʒɛn/ |
chromogènes /kʁɔ.mɔ.ʒɛn/ |
chromogène
Tham khảo
sửa- "chromogène", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)