Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực chromogènes
/kʁɔ.mɔ.ʒɛn/
chromogènes
/kʁɔ.mɔ.ʒɛn/
Giống cái chromogènes
/kʁɔ.mɔ.ʒɛn/
chromogènes
/kʁɔ.mɔ.ʒɛn/

chromogène

  1. (Sinh vật học) Sinh sắc, tạo sắc.

Tham khảo

sửa