Tiếng Anh

sửa
 
chromatic aberration

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kroʊ.ˈmæ.tɪk ˌæ.bə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

chromatic aberration /kroʊ.ˈmæ.tɪk ˌæ.bə.ˈreɪ.ʃən/

  1. (Tech) Quang sai sắc, sắc sai.

Tham khảo

sửa