Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkrɑɪst.ˈkrɔs/

Danh từ sửa

christ-cross /ˈkrɑɪst.ˈkrɔs/

  1. Dấu thánh giá; dấu thập ác.

Tham khảo sửa