Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chrétienté
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kʁe.tjɛ̃.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
chrétienté
/kʁe.tjɛ̃.te/
chrétienté
/kʁe.tjɛ̃.te/
chrétienté
gc
/kʁe.tjɛ̃.te/
Các
nước
theo
đạo
Cơ
Đốc
;
dân
theo
đạo
Cơ
Đốc
.
Tham khảo
sửa
"
chrétienté
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)