Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃɑʊ.ˈtʃɑʊ/

Danh từ

sửa

chow-chow /ˈtʃɑʊ.ˈtʃɑʊ/

  1. Mứt hổ lốn (vỏ cam, gừng... ).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

chow-chow

  1. Giống chó su (Trung Quốc).

Tham khảo

sửa