Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʃə.ˈri.ˌzoʊ/

Danh từ

sửa

chorizo /tʃə.ˈri.ˌzoʊ/ (Số nhiều: chorizos)

  1. Xúc xích cay (Tây Ban Nha).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʃɔ.ʁi.zɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chorizo
/tʃɔ.ʁi.zɔ/
chorizos
/tʃɔ.ʁi.zɔ/

chorizo /tʃɔ.ʁi.zɔ/

  1. Xúc xích cay (Tây Ban Nha).

Tham khảo

sửa