chorizo
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʃə.ˈri.ˌzoʊ/
Danh từ
sửachorizo /tʃə.ˈri.ˌzoʊ/ (Số nhiều: chorizos)
Tham khảo
sửa- "chorizo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʃɔ.ʁi.zɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chorizo /tʃɔ.ʁi.zɔ/ |
chorizos /tʃɔ.ʁi.zɔ/ |
chorizo gđ /tʃɔ.ʁi.zɔ/
Tham khảo
sửa- "chorizo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)