Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
choriste
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ.ʁist/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
choriste
/kɔ.ʁist/
choristes
/kɔ.ʁist/
Số nhiều
choriste
/kɔ.ʁist/
choristes
/kɔ.ʁist/
choriste
/kɔ.ʁist/
Đội
viên
hợp xướng
.
Tham khảo
sửa
"
choriste
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)