Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑː.lɜː/

Danh từ

sửa

choler /ˈkɑː.lɜː/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Nước mắt.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) , (thơ ca) sự tức giận, tính hay cáu.

Tham khảo

sửa