Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃoʊk.ˈfʊl/

Tính từ

sửa

choke-full /ˈtʃoʊk.ˈfʊl/

  1. Đầy chật, chật như nêm.
  2. Tắc nghẹt.

Tham khảo

sửa