Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chocolate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
chocolate
chocolate
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtʃɒk.lət/
Anh
[ˈtʃɒk.lət]
Canada
[ˈtʃɒk.lət]
Hoa Kỳ (California)
[ˈtʃɑk.lət]
Danh từ
sửa
chocolate
/ˈtʃɒk.lət/
Sôcôla
.
Kẹo
sôcôla
.
Nước
sôcôla
.
Màu
sôcôla
.
Tính từ
sửa
chocolate
/ˈtʃɒk.lət/
Có
màu
sôcôla
.
Tham khảo
sửa
"
chocolate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)