Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chock-full
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtʃɑːk.ˈfʊl/
Tính từ
sửa
chock-full
/ˈtʃɑːk.ˈfʊl/
Đầy, đầy
chật
, đầy
ngập
, đầy
tràn
, đông
nghịt
.
room
chock-full
of spectators
— căn phòng đông nghịt khán giả
Tham khảo
sửa
"
chock-full
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)