Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃɑːk.ˈfʊl/

Tính từ

sửa

chock-full /ˈtʃɑːk.ˈfʊl/

  1. Đầy, đầy chật, đầy ngập, đầy tràn, đông nghịt.
    room chock-full of spectators — căn phòng đông nghịt khán giả

Tham khảo

sửa