Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʃɔ.kɔt/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
chochotte
/ʃɔ.kɔt/
chochottes
/ʃɔ.kɔt/

chochotte gc /ʃɔ.kɔt/

  1. (Thông tục) Người đàn bà đoan trang vờ.

Tham khảo sửa