chochotte
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɔ.kɔt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chochotte /ʃɔ.kɔt/ |
chochottes /ʃɔ.kɔt/ |
chochotte gc /ʃɔ.kɔt/
- (Thông tục) Người đàn bà đoan trang vờ.
Tham khảo
sửa- "chochotte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)