chlorotique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /klɔ.ʁɔ.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chlorotique /klɔ.ʁɔ.tik/ |
chlorotiques /klɔ.ʁɔ.tik/ |
Giống cái | chlorotique /klɔ.ʁɔ.tik/ |
chlorotiques /klɔ.ʁɔ.tik/ |
chlorotique /klɔ.ʁɔ.tik/
- Xem chlorose
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chlorotique /klɔ.ʁɔ.tik/ |
chlorotiques /klɔ.ʁɔ.tik/ |
chlorotique gc /klɔ.ʁɔ.tik/
Tham khảo
sửa- "chlorotique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)