Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈklɔr.əl/

Danh từ

sửa

chloral /ˈklɔr.əl/

  1. Aldehyde chứa Clo.
  2. (Đầy đủ chlord hydrate) Dược HCL.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /klɔ.ʁal/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chloral
/klɔ.ʁal/
chloral
/klɔ.ʁal/

chloral /klɔ.ʁal/

  1. (Hóa học) Clorala.

Tham khảo

sửa