Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃɪ.vəl.rəs.li/

Phó từ

sửa

chivalrously /ˈʃɪ.vəl.rəs.li/

  1. Hào hoa, hào hiệp.

Tham khảo

sửa