chirurgie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃi.ʁyʁ.ʒi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chirurgie /ʃi.ʁyʁ.ʒi/ |
chirurgies /ʃi.ʁyʁ.ʒi/ |
chirurgie gc /ʃi.ʁyʁ.ʒi/
- Phẫu thuật, khoa mổ xẻ.
- Ngành phẫu thuật.
- La chirurgie française — ngành phẫu thuật Pháp
Tham khảo
sửa- "chirurgie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)