Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈrɑː.pə.di/

Danh từ

sửa

chiropody /kə.ˈrɑː.pə.di/

  1. Thuật chữa bệnh chân ((cũng) pedicure).

Tham khảo

sửa