chiromancie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ki.ʁɔ.mɑ̃.si/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chiromancie /ki.ʁɔ.mɑ̃.si/ |
chiromancie /ki.ʁɔ.mɑ̃.si/ |
chiromancie gc /ki.ʁɔ.mɑ̃.si/
Tham khảo
sửa- "chiromancie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)