Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑɪ.rə.ˌmænt.s.iɜː/

Danh từ sửa

chiromancer /ˈkɑɪ.rə.ˌmænt.s.iɜː/

  1. Người xem tướng tay.

Tham khảo sửa