Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

chipolata

  1. Một loại xúc xíchAnh.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃi.pɔ.la.ta/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chipolata
/ʃi.pɔ.la.ta/
chipolatas
/ʃi.pɔ.la.ta/

chipolata gc /ʃi.pɔ.la.ta/

  1. Xúc xích dẹt.

Tham khảo

sửa