Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃɪp.ˌbɔrd/

Danh từ sửa

chipboard /ˈtʃɪp.ˌbɔrd/

  1. Vỏ bào ép với nhựa dính làm vật liệu xây dựng.

Tham khảo sửa