chinook
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʃə.ˈnʊk/
Danh từ sửa
chinook /ʃə.ˈnʊk/
Danh từ sửa
chinook ười si-núc /ʃə.ˈnʊk/
Tham khảo sửa
- "chinook", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʃi.nɔk/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chinook /ʃi.nɔk/ |
chinook /ʃi.nɔk/ |
chinook gđ /ʃi.nɔk/
Tham khảo sửa
- "chinook", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)