Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃɑɪəld.ˌlɑɪk/

Tính từ

sửa

childlike /ˈtʃɑɪəld.ˌlɑɪk/

  1. Như trẻ con; ngây thơ, thật thà (như trẻ con).

Tham khảo

sửa