Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃɑɪ.əld.ˈpruːf/

Tính từ

sửa

child-proof /ˈtʃɑɪ.əld.ˈpruːf/

  1. Ngăn ngừa trẻ phá.

Tham khảo

sửa