Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chiffrage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃi.fʁaʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
chiffrage
/ʃi.fʁaʒ/
chiffrage
/ʃi.fʁaʒ/
chiffrage
gđ
/ʃi.fʁaʒ/
Sự
tính
số
.
Sự
đánh
số
.
Như
chiffrement
.
Tham khảo
sửa
"
chiffrage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)