Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chiffe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃif/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
chiffe
/ʃif/
chiffes
/ʃif/
chiffe
gc
/ʃif/
Vải
xấu
.
Người
nhu nhược
.
C’est une
chiffe
molle
— ấy là một thằng nhu nhược
Tham khảo
sửa
"
chiffe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)