Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chiffe
/ʃif/
chiffes
/ʃif/

chiffe gc /ʃif/

  1. Vải xấu.
  2. Người nhu nhược.
    C’est une chiffe molle — ấy là một thằng nhu nhược

Tham khảo

sửa