Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chierie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃi.jʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
chierie
/ʃi.jʁi/
chieries
/ʃi.jʁi/
chierie
gc
/ʃi.jʁi/
(
Thông tục
)
Chuyện
bực mình
.
Tham khảo
sửa
"
chierie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)