Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃɪ.kᵊn.ˈʃɪt/

Danh từ

sửa

chicken-shit /ˈtʃɪ.kᵊn.ˈʃɪt/

  1. (Từ mỹ, thông tục) ) chuyện vụn vặt
  2. chuyện linh tinh.

Tham khảo

sửa