Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃɪ.kᵊn.ˈpɑːks/

Danh từ

sửa

chicken-pox /ˈtʃɪ.kᵊn.ˈpɑːks/

  1. (Y học) Bệnh thuỷ đậu.

Tham khảo

sửa