Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃiʃ.mɑ̃/

Phó từ

sửa

chichement /ʃiʃ.mɑ̃/

  1. Dè sẻn, hà tiện.
    Vivre chichement — sống hà tiện

Tham khảo

sửa