chibouk
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửachibouk
Tham khảo
sửa- "chibouk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃi.buk/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chibouk /ʃi.buk/ |
chibouk /ʃi.buk/ |
chibouk gđ /ʃi.buk/
- Xem chibouque
Tham khảo
sửa- "chibouk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)