Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

chibouk

  1. Tẩu dài (hút thuốc lá, của người Thổ-nhĩ-kỳ).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chibouk
/ʃi.buk/
chibouk
/ʃi.buk/

chibouk /ʃi.buk/

  1. Xem chibouque

Tham khảo

sửa